--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân khu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân khu
+ noun
military zone
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
quân khu
:
military zone
+
đầu
:
headnợ lút đầuHead over heels in debt beginning; end
+
snubbing
:
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi
+
arcanum
:
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
+
end-product
:
sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế)